Có 1 kết quả:

齋 chây

1/1

chây [chay, trai, trơi]

U+9F4B, tổng 17 nét, bộ tề 齊 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chây lười

Tự hình 4

Dị thể 22