Có 5 kết quả:

渚 chã諸 chã𣼫 chã𣾻 chã𤀞 chã

1/5

chã [cho, chưa, chả, chớ, chứa, chử, chửa, ]

U+6E1A, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lã chã

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

chã [chơ, chư, chưa, chở, chứa, đã]

U+8AF8, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

chã

U+23F2B, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lã chã

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

chã

U+23FBB, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lã chã

Bình luận 0

chã [chưa, chả, chớ, chứa, chử, ]

U+2401E, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lã chã

Chữ gần giống 3

Bình luận 0