Có 5 kết quả:
茶 chè • 𤯊 chè • 𥻹 chè • 𦷨 chè • 𫉕 chè
Từ điển Hồ Lê
nước chè, chè chén
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chè cháo, xôi chè
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chè cháo, xôi chè
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nước chè; xương bánh chè; ngồi chè hẻ (hở hang)
Bình luận 0