Có 5 kết quả:

茶 chè𤯊 chè𥻹 chè𦷨 chè𫉕 chè

1/5

chè [, trà]

U+8336, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

nước chè, chè chén

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

chè

U+24BCA, tổng 14 nét, bộ cam 甘 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chè cháo, xôi chè

Bình luận 0

chè

U+25EF9, tổng 15 nét, bộ mễ 米 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chè cháo, xôi chè

Bình luận 0

chè

U+26DE8, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nước chè; xương bánh chè; ngồi chè hẻ (hở hang)

Bình luận 0

chè

U+2B255, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0