Có 2 kết quả:

躔 chèn𢷹 chèn

1/2

chèn

U+8E94, tổng 22 nét, bộ túc 足 (+15 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chèn ép

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

chèn

U+22DF9, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chèn cửa; chèn lấn

Tự hình 1

Chữ gần giống 4