Có 5 kết quả:
掉 chèo • 棹 chèo • 𢴿 chèo • 𣛨 chèo • 𩻹 chèo
Từ điển Hồ Lê
chèo chống; chèo thuyền
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mái chèo
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chèo chống; chèo thuyền
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mái chèo
Chữ gần giống 5
Bình luận 0