Có 5 kết quả:

掉 chèo棹 chèo𢴿 chèo𣛨 chèo𩻹 chèo

1/5

chèo [sạo, trao, tráo, trạo, điệu]

U+6389, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chèo chống; chèo thuyền

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

chèo [chác, dậu, trạo, địu]

U+68F9, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mái chèo

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

chèo

U+22D3F, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chèo chống; chèo thuyền

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

chèo

U+236E8, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mái chèo

Chữ gần giống 5

chèo [trầu]

U+29EF9, tổng 23 nét, bộ ngư 魚 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá chèo bẻo