Có 7 kết quả:

㓠 chém劍 chém斬 chém𠛤 chém𡃍 chém𪟂 chém𫥸 chém

1/7

chém [chẻm]

U+34E0, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chặt chém

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

chém [trảm]

U+65AC, tổng 11 nét, bộ cân 斤 (+7 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

chặt chém

Tự hình 4

Dị thể 1

chém

U+206E4, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chặt chém

Chữ gần giống 1

chém [gớm]

U+210CD, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chém cha

Chữ gần giống 8

chém

U+2A7C2, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chặt chém

Chữ gần giống 2

chém

U+2B978, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chặt chém