Có 3 kết quả:
湥 chéo • 袑 chéo • 𧝨 chéo
Từ điển Trần Văn Kiệm
chéo khăn, chéo áo; chéo góc
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chéo khăn, chéo áo; chéo góc
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Bình luận 0