Có 6 kết quả:

劄 chép嘖 chép箚 chép鮿 chép𠽃 chép𩺗 chép

1/6

chép [tráp, trát]

U+5284, tổng 14 nét, bộ đao 刀 (+12 nét), trúc 竹 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ghi chép, chép bài

Tự hình 1

Dị thể 3

chép [trách]

U+5616, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chóp chép, chép miệng

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

chép [cháp, trắp]

U+7B9A, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ghi chép, chép bài

Tự hình 1

Dị thể 2

chép

U+9BBF, tổng 18 nét, bộ ngư 魚 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá chép

Tự hình 1

Dị thể 1

chép [chiếp, chíp]

U+20F43, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chóp chép, chép miệng

Chữ gần giống 14

chép

U+29E97, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá chép

Chữ gần giống 5