Có 4 kết quả:
折 chét • 紥 chét • 𦄃 chét • 𧋍 chét
Từ điển Trần Văn Kiệm
bọ chét
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chét vôi, chét vách (trát vôi, trát vách)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
một chét tay
Chữ gần giống 1
Bình luận 0