Có 1 kết quả:

吱 chê

1/1

chê [chi, chế]

U+5431, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chê bai, chê cười; chán chê

Tự hình 2

Chữ gần giống 1