Có 3 kết quả:

拈 chêm袩 chêm襜 chêm

1/3

chêm [chiêm, chớm, niêm]

U+62C8, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chêm vào, chêm cho chặt

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

chêm [xem, xiêm]

U+88A9, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chêm vào, chêm cho chặt

Tự hình 1

Dị thể 2

chêm [chiêm, xiêm]

U+895C, tổng 18 nét, bộ y 衣 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chêm vào, chêm cho chặt

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 11