Có 6 kết quả:
崢 chênh • 征 chênh • 正 chênh • 邅 chênh • 𦲵 chênh • 𫤎 chênh
Từ điển Viện Hán Nôm
chênh vênh, chênh chếch, chông chênh
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chênh vênh, chênh chếch, chông chênh
Tự hình 8
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chênh vênh, chênh chếch, chông chênh
Tự hình 11
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chênh vênh, chênh chếch, chông chênh
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 17
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chênh vênh, chênh chếch, chông chênh
Tự hình 1
Bình luận 0