Có 6 kết quả:

崢 chênh征 chênh正 chênh邅 chênh𦲵 chênh𫤎 chênh

1/6

chênh [tranh]

U+5D22, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chênh vênh, chênh chếch, chông chênh

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

chênh [chinh, giêng, giềnh, giệnh, trưng]

U+5F81, tổng 8 nét, bộ xích 彳 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chênh vênh, chênh chếch, chông chênh

Tự hình 8

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

chênh [chánh, chính, chếnh, giêng]

U+6B63, tổng 5 nét, bộ chỉ 止 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

chênh vênh, chênh chếch, chông chênh

Tự hình 11

Dị thể 10

chênh [chen, chiên]

U+9085, tổng 16 nét, bộ sước 辵 (+13 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chênh vênh, chênh chếch, chông chênh

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 17

chênh [chinh, giềnh]

U+26CB5, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chênh vênh, chênh chếch, chông chênh

Tự hình 1

chênh

U+2B90E, tổng 21 nét, bộ nhân 人 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chênh vênh, chênh chếch, chông chênh