Có 4 kết quả:
持 chì • 鈘 chì • 𨦥 chì • 𨨲 chì
Từ điển Trần Văn Kiệm
bù chì; chì chiết
Tự hình 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cục chì, nặng như chì; mất cả chì lẫn chài
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cục chì, nặng như chì; mất cả chì lẫn chài
Bình luận 0