Có 4 kết quả:

持 chì鈘 chì𨦥 chì𨨲 chì

1/4

chì [chiì, chày, ghiì, ghì, giầy, nghỉ, trì, trầy, trờ]

U+6301, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bù chì; chì chiết

Tự hình 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

chì [chìa, chịa]

U+9218, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cục chì, nặng như chì; mất cả chì lẫn chài

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

chì

U+289A5, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cục chì, nặng như chì; mất cả chì lẫn chài

Bình luận 0

chì

U+28A32, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cục chì, nặng như chì; mất cả chì lẫn chài

Chữ gần giống 3

Bình luận 0