Có 4 kết quả:

鈘 chìa鈙 chìa𠸽 chìa𢹌 chìa

1/4

chìa [chì, chịa]

U+9218, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chìa khoá; chìa vôi

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

chìa

U+9219, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chìa khoá; chìa vôi

Tự hình 2

Dị thể 3

chìa

U+20E3D, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

chìa

U+22E4C, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chìa tay, chìa tiền; chả chìa

Tự hình 1

Chữ gần giống 2