1/2
chìm [chằm, dìm, ngầm, thẩm, tròm, trầm, trờm, đậm, đắm]
U+6C88, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 5
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
chìm [chằm, ngầm, ngằm, tròm, trầm, trằm, đẫm, đắm, đẵm]
U+6C89, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 2
Chữ gần giống 3