Có 3 kết quả:

埕 chình𩶝 chình𩸵 chình

1/3

chình [chĩnh, trình]

U+57D5, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chình ình; chình chịch

Tự hình 2

chình

U+29D9D, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá chình

chình

U+29E35, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con chình

Chữ gần giống 1