1/3
chình [chĩnh, trình]
U+57D5, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Bình luận 0
chình
U+29D9D, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+29E35, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?