Có 16 kết quả:
志 chí • 挚 chí • 摯 chí • 疐 chí • 痣 chí • 至 chí • 蛭 chí • 誌 chí • 贄 chí • 贽 chí • 踬 chí • 躓 chí • 鷙 chí • 鸷 chí • 𤴡 chí • 𩶪 chí
Từ điển Viện Hán Nôm
có chí, chí khí; tiêu chí; chí hiếu
Tự hình 5
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
chí tình; chí súng vào đầu
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
chí tình; chí súng vào đầu
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 28
Từ điển Trần Văn Kiệm
bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)
Tự hình 4
Dị thể 13
Từ điển Trần Văn Kiệm
chí tử (nốt ruồi)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
chí công; chí choé; chí chết
Tự hình 7
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
con chí (con chấy)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Từ điển Viện Hán Nôm
tạp chí, dư địa chí
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
chí (tặng quà)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 28
Từ điển Trần Văn Kiệm
chí (tặng quà)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
số thí số chí (đi thi lần nào cũng trượt)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
số thí số chí (đi thi lần nào cũng trượt)
Tự hình 1
Dị thể 7
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
chí điểu (dữ ác)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 29
Từ điển Trần Văn Kiệm
chí điểu (dữ ác)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1