Có 16 kết quả:

志 chí挚 chí摯 chí疐 chí痣 chí至 chí蛭 chí誌 chí贄 chí贽 chí踬 chí躓 chí鷙 chí鸷 chí𤴡 chí𩶪 chí

1/16

chí

U+5FD7, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

có chí, chí khí; tiêu chí; chí hiếu

Tự hình 5

Dị thể 6

chí

U+631A, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chí tình; chí súng vào đầu

Tự hình 2

Dị thể 2

chí

U+646F, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chí tình; chí súng vào đầu

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 28

chí

U+7590, tổng 14 nét, bộ sơ 疋 (+9 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)

Tự hình 4

Dị thể 13

chí

U+75E3, tổng 12 nét, bộ nạch 疒 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chí tử (nốt ruồi)

Tự hình 2

Dị thể 3

chí

U+81F3, tổng 6 nét, bộ chí 至 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chí công; chí choé; chí chết

Tự hình 7

Dị thể 7

chí [chất, chấy, điệt]

U+86ED, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

con chí (con chấy)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

chí

U+8A8C, tổng 14 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tạp chí, dư địa chí

Tự hình 2

Dị thể 5

chí

U+8D04, tổng 18 nét, bộ bối 貝 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chí (tặng quà)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 28

chí

U+8D3D, tổng 10 nét, bộ bối 貝 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chí (tặng quà)

Tự hình 2

Dị thể 2

chí

U+8E2C, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

số thí số chí (đi thi lần nào cũng trượt)

Tự hình 2

Dị thể 5

chí

U+8E93, tổng 22 nét, bộ túc 足 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

số thí số chí (đi thi lần nào cũng trượt)

Tự hình 1

Dị thể 7

Chữ gần giống 7

chí

U+9DD9, tổng 22 nét, bộ điểu 鳥 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chí điểu (dữ ác)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 29

chí

U+9E37, tổng 11 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chí điểu (dữ ác)

Tự hình 2

Dị thể 1

chí

U+24D21, tổng 16 nét, bộ sơ 疋 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

chí [chuối, cháy]

U+29DAA, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9