Có 12 kết quả:

刺 chích只 chích摭 chích澤 chích炙 chích跖 chích蹠 chích隻 chích鶺 chích𩹹 chích𪇪 chích𬷩 chích

1/12

chích [thích, thứ]

U+523A, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chích kim, chích thuốc; châm chích

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

chích [chỉ]

U+53EA, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

đơn chích (ở một mình)

Tự hình 5

Dị thể 8

Bình luận 0

chích

U+646D, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chích thập (thu về)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

chích [rạch, trạch]

U+6FA4, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

chích [chá, chả]

U+7099, tổng 8 nét, bộ hoả 火 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chích rượu (ướp vật gì bằng rượu và nướng )

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

chích

U+8DD6, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

chích

U+8E60, tổng 18 nét, bộ túc 足 (+11 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chích (gan bàn chân)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

chích [chiếc, chếch, chệch, chỉ, xếch, xệch]

U+96BB, tổng 10 nét, bộ chuy 隹 (+2 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

chích thân (lẻ loi một mình); chích bóng (chếch bóng)

Tự hình 5

Dị thể 3

Bình luận 0

chích [tích]

U+9DBA, tổng 21 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chim chích; chích choè

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

chích [chạch, giếc]

U+29E79, tổng 21 nét, bộ ngư 魚 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cá chích

Tự hình 1

Bình luận 0

chích

U+2A1EA, tổng 25 nét, bộ điểu 鳥 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim chích; chích choè

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

chích

U+2CDE9, tổng 21 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim chích; chích choè

Bình luận 0