Có 12 kết quả:
刺 chích • 只 chích • 摭 chích • 澤 chích • 炙 chích • 跖 chích • 蹠 chích • 隻 chích • 鶺 chích • 𩹹 chích • 𪇪 chích • 𬷩 chích
Từ điển Trần Văn Kiệm
chích kim, chích thuốc; châm chích
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đơn chích (ở một mình)
Tự hình 5
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
chích thập (thu về)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
bắt cá ở chích (bắt cá ở ao đầm)
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 48
Từ điển Trần Văn Kiệm
chích rượu (ướp vật gì bằng rượu và nướng )
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chích (gan bàn chân)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
chích thân (lẻ loi một mình); chích bóng (chếch bóng)
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
chim chích; chích choè
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
cá chích
Tự hình 1
Từ điển Viện Hán Nôm
chim chích; chích choè
Chữ gần giống 6