Có 1 kết quả:

𠽃 chíp

1/1

chíp [chiếp, chép]

U+20F43, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chíp chíp (tiếng chim con)

Chữ gần giống 14