Có 6 kết quả:

哲 chít哳 chít折 chít𡂒 chít𦄃 chít𬗗 chít

1/6

chít [triết, trít, trết]

U+54F2, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

chít kẽ hở, chít khăn

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

chít [sịt, xịt]

U+54F3, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chin chít (tiếng chuột kêu)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

chít [chiết, chét, chẹt, chết, chệch, chịt, díp, giẹp, giết, giỡn, gãy, gẩy, nhét, nhít, siết, triếp, trét, xiết, xít]

U+6298, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chít kẽ hở, chít khăn

Tự hình 5

Dị thể 9

chít [chất, chắt, chợt]

U+21092, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chin chít (tiếng chuột kêu)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

chít [chét]

U+26103, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chít kẽ hở, chít khăn

Chữ gần giống 1

chít

U+2C5D7, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chít kẽ hở, chít khăn