Có 6 kết quả:
哲 chít • 哳 chít • 折 chít • 𡂒 chít • 𦄃 chít • 𬗗 chít
Từ điển Hồ Lê
chít kẽ hở, chít khăn
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chin chít (tiếng chuột kêu)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chít kẽ hở, chít khăn
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chin chít (tiếng chuột kêu)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chít kẽ hở, chít khăn
Chữ gần giống 1
Bình luận 0