Có 2 kết quả:

校 chò株 chò

1/2

chò [giâu, hiệu]

U+6821, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

cây chò chỉ

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

chò [châu]

U+682A, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây chò chỉ

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1