Có 4 kết quả:
椎 chòi • 𢋬 chòi • 𢬗 chòi • 𥴛 chòi
Từ điển Viện Hán Nôm
cây chòi mòi
Tự hình 3
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
chòi canh, chòi gác; chòi ra
Từ điển Trần Văn Kiệm
chòi canh, chòi gác; chòi ra
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
Từ điển Trần Văn Kiệm