Có 4 kết quả:

椎 chòi𢋬 chòi𢬗 chòi𥴛 chòi

1/4

chòi [choi, chuỳ, dùi, truy]

U+690E, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây chòi mòi

Tự hình 3

Dị thể 5

Bình luận 0

chòi

U+222EC, tổng 18 nét, bộ nghiễm 广 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chòi canh, chòi gác; chòi ra

Bình luận 0

chòi [chùi, dồi, giúi, giồi, giội, giụi, giủi, lòi, lúi, nhồi, ròi, ròn]

U+22B17, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chòi canh, chòi gác; chòi ra

Bình luận 0

chòi

U+25D1B, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chòi canh, chòi gác; chòi ra

Bình luận 0