Có 6 kết quả:
呫 chòm • 移 chòm • 笘 chòm • 𥬧 chòm • 𥱱 chòm • 𫇳 chòm
Từ điển Hồ Lê
chòm xóm; chòm râu, chòm cây
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
chòm xóm; chòm râu, chòm cây
Tự hình 4
Dị thể 9
Từ điển Viện Hán Nôm
chòm xóm; chòm râu, chòm cây
Tự hình 2
Từ điển Viện Hán Nôm
chòm xóm; chòm râu, chòm cây
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
chòm xóm; chòm râu, chòm cây