Có 6 kết quả:

㹥 chó犬 chó犾 chó𤝹 chó𤠚 chó𦢞 chó

1/6

chó

U+3E65, tổng 8 nét, bộ khuyển 犬 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con chó, chó sói; chó ngáp phải ruồi; chó cắn áo rách

Chữ gần giống 5

chó [khuyển]

U+72AC, tổng 4 nét, bộ khuyển 犬 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

con chó, chó sói; chó ngáp phải ruồi; chó cắn áo rách

Tự hình 5

Dị thể 2

chó

U+72BE, tổng 7 nét, bộ khuyển 犬 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con chó, chó sói; chó ngáp phải ruồi; chó cắn áo rách

Tự hình 1

Dị thể 1

chó [chù]

U+24779, tổng 9 nét, bộ khuyển 犬 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con chó, chó sói; chó ngáp phải ruồi; chó cắn áo rách

Chữ gần giống 4

chó

U+2481A, tổng 13 nét, bộ khuyển 犬 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con chó, chó sói; chó ngáp phải ruồi; chó cắn áo rách

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

chó

U+2689E, tổng 19 nét, bộ nhục 肉 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 2