Có 7 kết quả:

𢶢 chóng𨄞 chóng𨖼 chóng𨙛 chóng𪭮 chóng𫏢 chóng𬩓 chóng

1/7

chóng [chống, dóng, gióng]

U+22DA2, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mau chóng, chóng vánh; chóng mặt; cái chong chóng

chóng

U+2811E, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 1

chóng

U+285BC, tổng 15 nét, bộ sước 辵 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mau chóng, chóng vánh; chóng mặt; cái chong chóng

Tự hình 1

chóng

U+2865B, tổng 22 nét, bộ sước 辵 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mau chóng, chóng vánh; chóng mặt; cái chong chóng

chóng

U+2AB6E, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mau chóng, chóng vánh; chóng mặt; cái chong chóng

Chữ gần giống 1

chóng

U+2B3E2, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mau chóng, chóng vánh; chóng mặt; cái chong chóng

chóng

U+2CA53, tổng 16 nét, bộ sước 辵 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)