Có 3 kết quả:
橬 chôm • 苫 chôm • 𣚽 chôm
Từ điển Trần Văn Kiệm
chôm chôm (cây ăn quả)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chôm chôm (cây ăn quả)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0