Có 3 kết quả:

橬 chôm苫 chôm𣚽 chôm

1/3

chôm [trâm, trắm]

U+6A6C, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chôm chôm (cây ăn quả)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

chôm [chiêm, chiếm, nhem, rơm, thiêm]

U+82EB, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chôm chôm (cây ăn quả)

Tự hình 2

Dị thể 1

chôm

U+236BD, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chôm chôm (cây ăn quả)

Chữ gần giống 2