1/2
chôn [chun, trôn]
U+58AB, tổng 15 nét, bộ thổ 土 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
chôn [chon, thon, thun, thuôn, thuốn, thôn, xóm]
U+6751, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3