Có 3 kết quả:

䈺 chông蔠 chông𪳘 chông

1/3

chông

U+423A, tổng 17 nét, bộ trúc 竹 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chông chênh

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

chông [giong]

U+8520, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chông gai

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

chông

U+2ACD8, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chông gai; hầm chông

Chữ gần giống 1

Bình luận 0