Có 1 kết quả:

呫 chõm

1/1

chõm [chiêm, chím, chòm, chùm, chúm, chễm, chỉm, dụm, giụm, nhóm, xúm]

U+546B, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lợn sề mặt chõm (nhỏ, dài và thót lại)

Tự hình 1

Dị thể 1