Có 5 kết quả:

偅 chõng榻 chõng種 chõng重 chõng𥵾 chõng

1/5

chõng [chỏng, chổng, chủng, giống]

U+5045, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)

Từ điển Hồ Lê

giường chõng

Tự hình 1

Dị thể 2

chõng [tháp]

U+69BB, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giường chõng

Tự hình 2

Dị thể 4

chõng [chỏng, chổng, chủng, giống, trồng]

U+7A2E, tổng 14 nét, bộ hoà 禾 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

giường chõng

Tự hình 4

Dị thể 5

chõng [chuộng, chồng, trùng, trọng, trộng, trụng, trửng]

U+91CD, tổng 9 nét, bộ lý 里 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giường chõng

Tự hình 5

Dị thể 9

chõng [chỏng, chổng, chủng, giống]

U+25D7E, tổng 20 nét, bộ lập 立 (+14 nét), trúc 竹 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giường chõng

Chữ gần giống 1