Có 3 kết quả:

𢬗 chùi𢹉 chùi𣑳 chùi

1/3

chùi [chòi, dồi, giúi, giồi, giội, giụi, giủi, lòi, lúi, nhồi, ròi, ròn]

U+22B17, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chùi chân, lau chùi

chùi [nhồi]

U+22E49, tổng 19 nét, bộ thủ 手 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chùi chân, lau chùi

Chữ gần giống 1

chùi [chuối, chồi, giôi, giổi, lõi, lụi, rụi]

U+23473, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chùi chân, lau chùi