Có 3 kết quả:
呫 chùm • 森 chùm • 𫇳 chùm
Từ điển Trần Văn Kiệm
chùm nho, chùm chìa khóa; chết chùm; rễ chùm
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chùm hoa, chùm quả; chết chùm; rễ chùm
Tự hình 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Bình luận 0