Có 2 kết quả:

虫 chùng𦇮 chùng

1/2

chùng [trùng]

U+866B, tổng 6 nét, bộ trùng 虫 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

chập chùng (trập trùng); chùng chình

Tự hình 5

Dị thể 4

chùng

U+261EE, tổng 26 nét, bộ mịch 糸 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo chùng, tơ chùng

Chữ gần giống 1