Có 14 kết quả:
咒 chú • 昼 chú • 晝 chú • 注 chú • 澍 chú • 炷 chú • 疰 chú • 蛀 chú • 註 chú • 詛 chú • 诅 chú • 鑄 chú • 铸 chú • 𬣣 chú
Từ điển Viện Hán Nôm
bùa chú, niệm chú
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
chú phục dạ xuất (vật đi ăn đêm)
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
chú phục dạ xuất (vật đi ăn đêm)
Tự hình 4
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
chú tâm, chú trọng; chú thích; chú bác
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
chú (tim đèn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
chú trùng (con mọt)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
chú tâm, chú trọng; chú thích; chú bác
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
thư chú (trù ẻo)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
thư chú (trù ẻo)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
chú chung (đúc chuông)
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
chú chung (đúc chuông)
Tự hình 3
Dị thể 4