Có 1 kết quả:

主 chúa

1/1

chúa [chủ]

U+4E3B, tổng 5 nét, bộ chủ 丶 (+4 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

vua chúa, chúa công, chúa tể

Tự hình 4

Dị thể 1