Có 12 kết quả:
嘱 chúc • 囑 chúc • 属 chúc • 屬 chúc • 烛 chúc • 燭 chúc • 瞩 chúc • 矚 chúc • 祝 chúc • 粥 chúc • 鬻 chúc • 𨃷 chúc
Từ điển Trần Văn Kiệm
chúc thư, di chúc
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
chúc thư, di chúc
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiền hậu tương chúc (nối với nhau)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiền hậu tương chúc (nối với nhau)
Tự hình 4
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
chúc tâm (nến đốt); chúc đài (chân cắm nến)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
chúc tâm (nến đốt); chúc đài (chân cắm nến)
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
cao chiêm viễn chúc (nhìn đăm đăm)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cao chiêm viễn chúc (nhìn đăm đăm)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
chúc mừng
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
chúc (cháo (gạo, bắp, kê...))
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhân tranh chúc chi (mọi người tranh nhau mua)
Tự hình 2
Dị thể 9