Có 12 kết quả:

嘱 chúc囑 chúc属 chúc屬 chúc烛 chúc燭 chúc瞩 chúc矚 chúc祝 chúc粥 chúc鬻 chúc𨃷 chúc

1/12

chúc

U+5631, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chúc thư, di chúc

Tự hình 2

Dị thể 1

chúc

U+56D1, tổng 24 nét, bộ khẩu 口 (+21 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chúc thư, di chúc

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

chúc [thuộc]

U+5C5E, tổng 12 nét, bộ thi 尸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiền hậu tương chúc (nối với nhau)

Tự hình 2

Dị thể 2

chúc [chuộc, thuộc]

U+5C6C, tổng 21 nét, bộ thi 尸 (+18 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiền hậu tương chúc (nối với nhau)

Tự hình 4

Dị thể 5

chúc

U+70DB, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chúc tâm (nến đốt); chúc đài (chân cắm nến)

Tự hình 2

Dị thể 4

chúc [đuốc]

U+71ED, tổng 17 nét, bộ hoả 火 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chúc tâm (nến đốt); chúc đài (chân cắm nến)

Tự hình 3

Dị thể 4

chúc

U+77A9, tổng 17 nét, bộ mục 目 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao chiêm viễn chúc (nhìn đăm đăm)

Tự hình 2

Dị thể 2

chúc

U+77DA, tổng 26 nét, bộ mục 目 (+21 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao chiêm viễn chúc (nhìn đăm đăm)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

chúc [chuốc, chóc, chọc, chốc, dốc, gióc]

U+795D, tổng 9 nét, bộ kỳ 示 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chúc mừng

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

chúc [cháo]

U+7CA5, tổng 12 nét, bộ mễ 米 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chúc (cháo (gạo, bắp, kê...))

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

chúc [dục]

U+9B3B, tổng 22 nét, bộ cách 鬲 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhân tranh chúc chi (mọi người tranh nhau mua)

Tự hình 2

Dị thể 9

chúc

U+280F7, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chen chúc