Có 3 kết quả:
咥 chúi • 捶 chúi • 跮 chúi
Từ điển Hồ Lê
chúi mũi, chúi đầu
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chúi mũi, chúi đầu
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0