1/2
chúm [chiêm, chím, chòm, chõm, chùm, chễm, chỉm, dụm, giụm, nhóm, xúm]
U+546B, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
chúm [chấm, điểm, đém, đêm, đóm, đếm]
U+9EDE, tổng 17 nét, bộ hắc 黑 (+5 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4