Có 9 kết quả:

占 chăm沾 chăm針 chăm𢟙 chăm𢤝 chăm𥊀 chăm𥍒 chăm𫂷 chăm𫃋 chăm

1/9

chăm [chem, chiêm, chiếm, chàm, chím, chầm, chằm, chễm, coi, giếm, xem]

U+5360, tổng 5 nét, bộ bốc 卜 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

chăm (nước Chiêm thành); gạo chăm

Tự hình 4

Dị thể 2

chăm [chem, thêm, triêm, trèm]

U+6CBE, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chăm chăm (chuyên tâm vào việc gì)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

chăm [châm, chảm, găm, kim, trâm]

U+91DD, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

chăm chút, chăm nom, chăm sóc, chăm chỉ

Tự hình 1

Dị thể 4

chăm

U+227D9, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chăm chút, chăm nom, chăm sóc, chăm chỉ

Chữ gần giống 2

chăm

U+2291D, tổng 18 nét, bộ tâm 心 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chăm chút, chăm nom, chăm sóc, chăm chỉ

Chữ gần giống 2

chăm [xam, xăm]

U+25280, tổng 16 nét, bộ mục 目 (+11 nét)
phồn thể

chăm

U+25352, tổng 24 nét, bộ mục 目 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhìn chăm chăm; chăm chú

Chữ gần giống 1

chăm

U+2B0B7, tổng 10 nét, bộ mễ 米 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

chăm

U+2B0CB, tổng 16 nét, bộ mễ 米 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)