Có 9 kết quả:
占 chăm • 沾 chăm • 針 chăm • 𢟙 chăm • 𢤝 chăm • 𥊀 chăm • 𥍒 chăm • 𫂷 chăm • 𫃋 chăm
Từ điển Hồ Lê
chăm (nước Chiêm thành); gạo chăm
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chăm chăm (chuyên tâm vào việc gì)
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chăm chút, chăm nom, chăm sóc, chăm chỉ
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chăm chút, chăm nom, chăm sóc, chăm chỉ
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chăm chút, chăm nom, chăm sóc, chăm chỉ
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nhìn chăm chăm; chăm chú
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 47
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nhìn chăm chăm; chăm chú
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Bình luận 0