Có 3 kết quả:

丕 chăng庄 chăng張 chăng

1/3

chăng [bậy, chẳng, phi, phỉ, vầy, vậy]

U+4E15, tổng 5 nét, bộ nhất 一 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phải chăng, biết chăng, hay chăng

Tự hình 2

Dị thể 3

chăng [chẳng, dặng, giằng, trang]

U+5E84, tổng 6 nét, bộ nghiễm 广 (+3 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phải chăng, biết chăng, hay chăng

Tự hình 2

Dị thể 9

chăng [chanh, choang, chương, chướng, dăng, giương, trương]

U+5F35, tổng 11 nét, bộ cung 弓 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chăng đèn, chăng dây

Tự hình 6

Dị thể 2