Có 1 kết quả:

沼 chĩu

1/1

chĩu [chiểu, trẻo, xẻo]

U+6CBC, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nặng chĩu

Tự hình 2

Chữ gần giống 6