Có 1 kết quả:

跮 chũi

1/1

chũi [chúi, chọi, chỗi, xói]

U+8DEE, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuột chũi, dế chũi

Tự hình 1

Chữ gần giống 11