Có 6 kết quả:

朕 chũm枕 chũm鴆 chũm𠶍 chũm𣞅 chũm𨫇 chũm

1/6

chũm [trũm, trẫm]

U+6715, tổng 10 nét, bộ nguyệt 月 (+6 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chũm cau, chũm nón; chũm choẹ

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 12

chũm [chấm, chẩm, chắm, chẳm, chỏm]

U+6795, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

chũm cau, chũm nón; chũm choẹ

Tự hình 4

Dị thể 1

chũm [trấm]

U+9D06, tổng 15 nét, bộ điểu 鳥 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chũm cau, chũm nón; chũm choẹ

Tự hình 2

Dị thể 8

chũm

U+20D8D, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chũm cau, chũm nón; chũm choẹ

chũm

U+23785, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chũm cau, chũm nón; chũm choẹ

Chữ gần giống 9

chũm

U+28AC7, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chũm cau, chũm nón; chũm choẹ

Chữ gần giống 9