Có 6 kết quả:
朕 chũm • 枕 chũm • 鴆 chũm • 𠶍 chũm • 𣞅 chũm • 𨫇 chũm
Từ điển Trần Văn Kiệm
chũm cau, chũm nón; chũm choẹ
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chũm cau, chũm nón; chũm choẹ
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chũm cau, chũm nón; chũm choẹ
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chũm cau, chũm nón; chũm choẹ
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chũm cau, chũm nón; chũm choẹ
Chữ gần giống 9
Bình luận 0