Có 3 kết quả:

制 chơi挃 chơi𨔈 chơi

1/3

chơi [choi, chế, chới, xiết, xế]

U+5236, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

chơi bời, chơi xuân; chơi vơi

Tự hình 5

Dị thể 8

chơi [chọi]

U+6303, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

chơi bời, chơi xuân; chơi vơi

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 11

chơi [chới]

U+28508, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chơi bời, chơi xuân; chơi vơi

Chữ gần giống 1