Có 1 kết quả:

蹎 chưn

1/1

chưn [chân]

U+8E4E, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chưn (âm khác của Chân)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 13