Có 3 kết quả:
徵 chưng • 烝 chưng • 蒸 chưng
Từ điển Hồ Lê
vì chưng; chưng diện; chưng bày
Tự hình 6
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chưng thịt; bánh chưng
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 6
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0