Có 3 kết quả:

徵 chưng烝 chưng蒸 chưng

1/3

chưng [chuỷ, rưng, trâng, trưng]

U+5FB5, tổng 15 nét, bộ xích 彳 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

vì chưng; chưng diện; chưng bày

Tự hình 6

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

chưng [chừng]

U+70DD, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chưng thịt; bánh chưng

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

chưng [chừng]

U+84B8, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét), thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chưng thịt; bánh chưng

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1