Có 10 kết quả:

嫜 chương張 chương彰 chương樟 chương獐 chương璋 chương章 chương脹 chương蟑 chương麞 chương

1/10

chương

U+5ADC, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chương (bố chồng)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

chương [chanh, choang, chăng, chướng, dăng, giương, trương]

U+5F35, tổng 11 nét, bộ cung 弓 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xem trương

Tự hình 6

Dị thể 2

Bình luận 0

chương

U+5F70, tổng 14 nét, bộ sam 彡 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chương thiện đản ác (phô cái đẹp che cái xấu)

Tự hình 4

Dị thể 1

Bình luận 0

chương

U+6A1F, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chương não (cây cho dầu khử trùng)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

chương

U+7350, tổng 14 nét, bộ khuyển 犬 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chương (con hoẵng)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

chương

U+748B, tổng 15 nét, bộ ngọc 玉 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chương (tấm ngọc, làm đồ chơi cho con trai ngày xưa)

Tự hình 3

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

chương

U+7AE0, tổng 11 nét, bộ lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

văn chương; hiến chương; huy chương

Tự hình 4

Dị thể 8

Bình luận 0

chương [chướng, rướn, trướng]

U+8139, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chương lên, chết chương

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

chương

U+87D1, tổng 17 nét, bộ trùng 虫 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chương lang (con gián)

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

chương [hoẵng]

U+9E9E, tổng 22 nét, bộ lộc 鹿 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chương (con hoẵng)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0