Có 12 kết quả:
勺 chước • 妁 chước • 斫 chước • 斲 chước • 杓 chước • 灼 chước • 硳 chước • 箸 chước • 繳 chước • 著 chước • 酌 chước • 𫍍 chước
Từ điển Viện Hán Nôm
bắt chước
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
mưu chước; châm chước
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
mưu chước; châm chước
Tự hình 2
Dị thể 18
Từ điển Trần Văn Kiệm
mưu chước; châm chước
Tự hình 2
Dị thể 12
Từ điển Trần Văn Kiệm
mưu chước; châm chước
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
mưu chước; châm chước
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
mưu chước; châm chước
Tự hình 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
mưu chước; châm chước
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
mưu chước; châm chước
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
bắt chước
Tự hình 3
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
mưu chước; châm chước
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 1