Có 12 kết quả:

勺 chước妁 chước斫 chước斲 chước杓 chước灼 chước硳 chước箸 chước繳 chước著 chước酌 chước𫍍 chước

1/12

chước [duộc, giuộc, thược]

U+52FA, tổng 3 nét, bộ bao 勹 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

bắt chước

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

chước

U+5981, tổng 6 nét, bộ nữ 女 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưu chước; châm chước

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

chước [trác]

U+65AB, tổng 9 nét, bộ cân 斤 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mưu chước; châm chước

Tự hình 2

Dị thể 18

chước [trác]

U+65B2, tổng 14 nét, bộ cân 斤 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưu chước; châm chước

Tự hình 2

Dị thể 12

chước [duộc]

U+6753, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưu chước; châm chước

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

chước

U+707C, tổng 7 nét, bộ hoả 火 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mưu chước; châm chước

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

chước

U+7873, tổng 12 nét, bộ thạch 石 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưu chước; châm chước

Tự hình 1

chước [giạ, trứ, đũa]

U+7BB8, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưu chước; châm chước

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

chước [kiểu, nhào, nhàu]

U+7E73, tổng 19 nét, bộ mịch 糸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mưu chước; châm chước

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

chước [nước, trước, trứ]

U+8457, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bắt chước

Tự hình 3

Dị thể 5

chước [chuốc]

U+914C, tổng 10 nét, bộ dậu 酉 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

mưu chước; châm chước

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

chước

U+2B34D, tổng 19 nét, bộ ngôn 言 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưu chước; châm chước