Có 5 kết quả:
嶂 chướng • 張 chướng • 瘴 chướng • 脹 chướng • 障 chướng
Từ điển Trần Văn Kiệm
lam chướng (nơi rừng thiêng khí độc)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chướng mắt, chướng tai; chướng ngại
Tự hình 6
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chướng khí
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chướng bụng
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0