Có 5 kết quả:

嶂 chướng張 chướng瘴 chướng脹 chướng障 chướng

1/5

chướng

U+5D82, tổng 14 nét, bộ sơn 山 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lam chướng (nơi rừng thiêng khí độc)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

chướng [chanh, choang, chăng, chương, dăng, giương, trương]

U+5F35, tổng 11 nét, bộ cung 弓 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chướng mắt, chướng tai; chướng ngại

Tự hình 6

Dị thể 2

chướng [chứng]

U+7634, tổng 16 nét, bộ nạch 疒 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chướng khí

Tự hình 2

Dị thể 2

chướng [chương, rướn, trướng]

U+8139, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chướng bụng

Tự hình 2

Dị thể 4

chướng

U+969C, tổng 13 nét, bộ phụ 阜 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chướng mắt, chướng tai; chướng ngại

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 5