Có 4 kết quả:

乍 chạ咋 chạ藉 chạ𡁽 chạ

1/4

chạ [cha, , sạ]

U+4E4D, tổng 5 nét, bộ triệt 丿 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chung chạ, lang chạ

Tự hình 4

Dị thể 3

chạ [cha, chá, chách]

U+548B, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chung chạ, lang chạ

Tự hình 2

Dị thể 3

chạ [, tạ]

U+85C9, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chung chạ, lang chạ

Tự hình 4

Dị thể 4

chạ

U+2107D, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chung chạ, lang chạ